Helium và 11 ứng dụng của Helium trong cuộc sống

Tổng quan về Helium

Helium ký hiệu hóa học Hesố nguyên tử 2, là nguyên tố hóa học phổ biến thứ hai trong vũ trụ. Đây là một loại khí không màu, không mùi, không vị, không độc. Và là khí trơ đơn nguyên tử nằm ở vị trí đầu tiên trong nhóm khí hiếm (noble gases) của bảng tuần hoàn. Helium có điểm sôi và điểm nóng chảy thấp nhất trong tất cả các nguyên tố.

Cấu tạo nguyên tử Helium
Cấu tạo nguyên tử Helium

Tính chất vật lý

  • Khí Helium là khí không có màu, không mùi và không vị.
  • Điểm nóng chảy và điểm sôi: Helium có điểm nóng chảy khoảng  -2720C, điểm sôi  -2690C, điểm sôi thấp nhất trong tất cả các nguyên tố.
  • Độ dẫn nhiệt: Helium có độ dẫn nhiệt tương đối cao là 0,152W m-1K-1,  Điều này làm cho nó trở thành một chất truyền nhiệt tốt, được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và làm mát.
  • Độ bay hơi: Helium có độ bay hơi nhanh, điều này có nghĩa là nó chuyển từ trạng thái lỏng sang khí rất dễ dàng.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Helium ở điều kiện tiêu chuẩn là khoảng 0,00001785g/m3.

Tính chất hoá học

  • Helium là một nguyên tố không tác động hóa học và không tạo thành các hợp chất hóa học phổ biến. Nó không cháy và không tan trong nước.
  • Helium được tìm thấy bên ngoài bầu khí quyển của Trái Đất trong trạng thái plasma. Sự tồn tại của các electron tự do trong trạng thái plasma dẫn đến độ dẫn điện cực kỳ cao, cho phép helium có khả năng dẫn điện tốt trong các điều kiện cụ thể.

Helium có nhiều đặc tính riêng biệt, bao gồm điểm sôi thấp, mật độ thấp, độ hòa tan thấp, độ dẫn nhiệt cao và tính trơ. Điều này khiến nó trở nên phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng chính của Helium

  1. Điều khiển khinh khí cầu: Khí Helium là lựa chọn phổ biến để bay khinh khí cầu. Với khối lượng riêng thấp, Helium tạo ra lực nâng đủ để nâng cả khinh khí cầu lên không trung. Điều này cho phép khinh khí cầu di chuyển và mang lại trải nghiệm bay độc đáo cho du khách.
  2. Sử dụng trong công nghiệp hàn: Helium được sử dụng như một chất bảo vệ trong quá trình hàn. Khi được sử dụng kết hợp với các chất khí khác, Helium giúp ngăn chặn sự oxi hóa và tác động của không khí lên các điểm hàn, đảm bảo chất lượng và độ bền của các kết cấu hàn.
  3. Công nghiệp dầu và khí: Khí Helium được sử dụng trong quá trình khoan dầu và khí để giảm ma sát và làm mát dụng cụ khoan. Nó cũng được sử dụng trong các quá trình xử lý dầu và khí để kiểm soát áp suất và tạo điều kiện an toàn.
  4. Công nghiệp nhiệt điện: Helium được sử dụng trong các máy phát điện, nhiệt điện như chất làm mát. Tính chất truyền nhiệt cao của Helium giúp tản nhiệt hiệu quả, duy trì hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống nhiệt điện.
  5. Dùng trong công nghệ viễn thông: Trong công nghệ viễn thông, Helium được sử dụng trong quá trình làm khô cáp quang. Khí Helium không tương tác hóa học với các vật liệu và không gây hư hỏng cho cáp quang, giúp duy trì chất lượng truyền thông.
  6. Y học và chẩn đoán hình ảnh: Trong lĩnh vực y học, Helium được sử dụng trong máy hình ảnh như máy CT và máy MRI để tạo ra hình ảnh chính xác và chi tiết của cơ thể. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình thở hỗ trợ và xét nghiệm chức năng phổi.
  7. Khí mang trong sắc ký khí: Nó cũng được sử dụng như một khí mang trong sắc ký khí, giúp tách và phân tích các hợp chất.
  8. Giải trí và lễ hội: Helium được sử dụng để làm bay các bóng bay và tạo ra tiếng nổ nhỏ trong các bữa tiệc và sự kiện
  9. Môi trường nhân tạo cho thợ lặn: Để bảo đảm an toàn cho thợ lặn và những người làm việc trong các tình huống có áp suất cao, một bầu không khí nhân tạo được tạo ra với 20% oxy80% helium.
  10. Sản xuất tinh thể germanium và silicon: Helium được sử dụng trong việc sản xuất các tinh thể germanium và silicon, quan trọng trong ngành công nghiệp bán dẫn
  11. Phát hiện rò rỉ đường ống: Do khả năng khuếch tán nhanh qua các vật rắn hơn không khí.

Khí Công Nghiệp VI NA cung cấp khí Helium cọc vỏ chai/ mua luôn vỏ, gửi vỏ nạp tại Nhà máy sáng chiết Helium tại Lô B5-14, KCN Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP. HCM.